x
 
Trạng thái: Còn Hàng
Mã sản phẩm: FT/RXM25HVMV

Điều Hòa Daikin 2 Chiều 9000BTU FT/RXM25HVMV

  • Giá : Liên hệ

  • Ưu đãi đặc biệt
    •  

Thông Số Kỹ Thuật

Dàn nóng RXM20HVMV RXM25HVMV RXM35HVMV
Dàn lạnh FTXM20HVMV FTXM25HVMV FTXM35HVMV
Tên Model Dàn lạnh FTXM20HVMV FTXM25HVMV FTXM35HVMV
Dàn nóng RXM20HVMV RXM25HVMV RXM35HVMV
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 48
Sưởi ấm 48
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 550 x 658 x 275
Dãy hoạt động Làm lạnh oCDB 10 to 46
Sưởi ấm oCWB 2 to 20
Độ ồn
(Cao/Thấp/Cực thấp)
Làm lạnh dB(A) 39/28/25 40/29/25 41/30/26
Sưởi ấm 39/29/27 40/30/27 41/31/28
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 283 x 770 x 203
Công suất Làm lạnh Danh định
(Tối thiểu - Tối đa)
kW 2.0 (1.0-2.6) 2.5 (1.0-3.4) 3.5 (1.2-3.8)
Sưởi ấm 2.0 (1.0-2.6) 2.5 (1.0-3.4) 3.5 (1.2-3.8)
Làm lạnh Danh định
(Tối thiểu - Tối đa)
Btu/h 6,800 (3,400-8,850) 8,500 (3,400-11,600) 11,900 (4,100-12,950)
Sưởi ấm 6,800 (3,400-8,850) 8,500 (3,400-11,600) 11,900 (4,100-12,950)
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh Danh định
(Tối thiểu - Tối đa)
W 454 (225-645) 610 (225-1,070) 990 (250-1,320)
Sưởi ấm 454 (225-645) 610 (225-1,070) 990 (250-1,320)
COP  Làm lạnh Danh định W/W 4.4 4 3.54
Sưởi ấm 4.4 4 3.54
CSPF  4.9 5.8 5.1
Mức hiệu suất năng lượng  Làm lạnh ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★
Sưởi ấm ★★★★★ ★★★★★ ★★★★★
  • Lưu ý: Các giá trị trên ứng với điều kiện hoạt động ở áp điện 220V, 50Hz.

Điều kiện đo

  • 1. Công suất lạnh dựa trên: nhiệt độ trong nhà 27°CDB, 19°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB; chiều dài đường ống 7.5 m.
  • 2. Công suất sưởi dựa trên: nhiệt độ trong nhà 20°CDB; nhiệt độ ngoài trời 7°CDB, 6°CWB; chiều dài đường ống 7.5 m.
  • 3. Độ ồn tương ứng với điều kiện nhiệt độ 1 và 2 nêu trên. Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm. Trong hoạt động thực tế, giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.
  • 4. CSPF dựa trên các điều kiện tiêu chuẩn của TCVN 7830:2012.